03:19:49 PM 03/12/2023 | |||
Province | Gold type | Buying | Selling |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 72.700.000 vnđ | 74.000.000 vnđ |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 72.700.000 vnđ | 74.000.000 vnđ | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 61.550.000 vnđ | 62.650.000 vnđ | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 61.550.000 vnđ | 62.750.000 vnđ | |
Vàng nữ trang 99,99% | 61.450.000 vnđ | 62.350.000 vnđ | |
Vàng nữ trang 99% | 60.533.000 vnđ | 61.733.000 vnđ | |
Vàng nữ trang 75% | 44.917.000 vnđ | 46.917.000 vnđ | |
Vàng nữ trang 58,3% | 34.504.000 vnđ | 36.504.000 vnđ | |
Vàng nữ trang 41,7% | 24.153.000 vnđ | 26.153.000 vnđ | |
Hà Nội | Vàng SJC | 72.700.000 vnđ | 74.020.000 vnđ |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 72.700.000 vnđ | 74.020.000 vnđ |
Nha Trang | Vàng SJC | 72.700.000 vnđ | 74.020.000 vnđ |
Cà Mau | Vàng SJC | 72.700.000 vnđ | 74.020.000 vnđ |
Huế | Vàng SJC | 72.670.000 vnđ | 74.020.000 vnđ |
Biên Hòa | Vàng SJC | 72.700.000 vnđ | 74.000.000 vnđ |
Miền Tây | Vàng SJC | 72.700.000 vnđ | 74.000.000 vnđ |
Quãng Ngãi | Vàng SJC | 72.700.000 vnđ | 74.000.000 vnđ |
Bạc Liêu | Vàng SJC | 72.700.000 vnđ | 74.020.000 vnđ |
Hạ Long | Vàng SJC | 72.680.000 vnđ | 74.020.000 vnđ |