06:02:44 AM 03/03/2021 | |||
Province | Gold type | Buying | Selling |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L | 55.700.000 vnđ | 56.100.000 vnđ |
Vàng SJC 1L - 10L | 55.700.000 vnđ | 56.100.000 vnđ | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 53.100.000 vnđ | 53.700.000 vnđ | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 53.100.000 vnđ | 53.800.000 vnđ | |
Vàng nữ trang 99,99% | 52.800.000 vnđ | 53.500.000 vnđ | |
Vàng nữ trang 99% | 51.970.000 vnđ | 52.970.000 vnđ | |
Vàng nữ trang 75% | 38.279.000 vnđ | 40.279.000 vnđ | |
Vàng nữ trang 58,3% | 29.344.000 vnđ | 31.344.000 vnđ | |
Vàng nữ trang 41,7% | 20.462.000 vnđ | 22.462.000 vnđ | |
Hà Nội | Vàng SJC | 55.700.000 vnđ | 56.120.000 vnđ |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 55.700.000 vnđ | 56.120.000 vnđ |
Nha Trang | Vàng SJC | 55.700.000 vnđ | 56.120.000 vnđ |
Cà Mau | Vàng SJC | 55.700.000 vnđ | 56.120.000 vnđ |
Huế | Vàng SJC | 55.670.000 vnđ | 56.130.000 vnđ |
Bình Phước | Vàng SJC | 55.680.000 vnđ | 56.120.000 vnđ |
Miền Tây | Vàng SJC | 55.700.000 vnđ | 56.100.000 vnđ |
Biên Hòa | Vàng SJC | 55.700.000 vnđ | 56.100.000 vnđ |
Quãng Ngãi | Vàng SJC | 55.700.000 vnđ | 56.100.000 vnđ |
Long Xuyên | Vàng SJC | 55.720.000 vnđ | 56.150.000 vnđ |
Bạc Liêu | Vàng SJC | 55.700.000 vnđ | 56.120.000 vnđ |
Quy Nhơn | Vàng SJC | 55.680.000 vnđ | 56.120.000 vnđ |
Phan Rang | Vàng SJC | 55.680.000 vnđ | 56.120.000 vnđ |
Hạ Long | Vàng SJC | 55.680.000 vnđ | 56.120.000 vnđ |
Quảng Nam | Vàng SJC | 55.680.000 vnđ | 56.120.000 vnđ |