10:05:58 AM 26/01/2021 | |||
Province | Gold type | Buying | Selling |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L | 56.200.000 vnđ | 56.700.000 vnđ |
Vàng SJC 1L - 10L | 56.200.000 vnđ | 56.700.000 vnđ | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 54.800.000 vnđ | 55.350.000 vnđ | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 54.800.000 vnđ | 55.450.000 vnđ | |
Vàng nữ trang 99,99% | 54.450.000 vnđ | 55.150.000 vnđ | |
Vàng nữ trang 99% | 53.604.000 vnđ | 54.604.000 vnđ | |
Vàng nữ trang 75% | 39.517.000 vnđ | 41.517.000 vnđ | |
Vàng nữ trang 58,3% | 30.306.000 vnđ | 32.306.000 vnđ | |
Vàng nữ trang 41,7% | 21.150.000 vnđ | 23.150.000 vnđ | |
Hà Nội | Vàng SJC | 56.200.000 vnđ | 56.720.000 vnđ |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 56.200.000 vnđ | 56.720.000 vnđ |
Nha Trang | Vàng SJC | 56.200.000 vnđ | 56.720.000 vnđ |
Cà Mau | Vàng SJC | 56.200.000 vnđ | 56.720.000 vnđ |
Huế | Vàng SJC | 56.170.000 vnđ | 56.730.000 vnđ |
Bình Phước | Vàng SJC | 56.180.000 vnđ | 56.720.000 vnđ |
Miền Tây | Vàng SJC | 56.200.000 vnđ | 56.700.000 vnđ |
Biên Hòa | Vàng SJC | 56.200.000 vnđ | 56.700.000 vnđ |
Quãng Ngãi | Vàng SJC | 56.200.000 vnđ | 56.700.000 vnđ |
Long Xuyên | Vàng SJC | 56.220.000 vnđ | 56.750.000 vnđ |
Bạc Liêu | Vàng SJC | 56.200.000 vnđ | 56.720.000 vnđ |
Quy Nhơn | Vàng SJC | 56.180.000 vnđ | 56.720.000 vnđ |
Phan Rang | Vàng SJC | 56.180.000 vnđ | 56.720.000 vnđ |
Hạ Long | Vàng SJC | 56.180.000 vnđ | 56.720.000 vnđ |
Quảng Nam | Vàng SJC | 56.180.000 vnđ | 56.720.000 vnđ |