07:08:06 AM 18/04/2021 | |||
Province | Gold type | Buying | Selling |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L | 55.180.000 vnđ | 55.620.000 vnđ |
Vàng SJC 1L - 10L | 55.180.000 vnđ | 55.620.000 vnđ | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 52.500.000 vnđ | 53.100.000 vnđ | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 52.500.000 vnđ | 53.200.000 vnđ | |
Vàng nữ trang 99,99% | 52.100.000 vnđ | 52.800.000 vnđ | |
Vàng nữ trang 99% | 51.277.000 vnđ | 52.277.000 vnđ | |
Vàng nữ trang 75% | 37.754.000 vnđ | 39.754.000 vnđ | |
Vàng nữ trang 58,3% | 28.935.000 vnđ | 30.935.000 vnđ | |
Vàng nữ trang 41,7% | 20.170.000 vnđ | 22.170.000 vnđ | |
Hà Nội | Vàng SJC | 55.180.000 vnđ | 55.640.000 vnđ |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 55.180.000 vnđ | 55.640.000 vnđ |
Nha Trang | Vàng SJC | 55.180.000 vnđ | 55.640.000 vnđ |
Cà Mau | Vàng SJC | 55.180.000 vnđ | 55.640.000 vnđ |
Huế | Vàng SJC | 55.150.000 vnđ | 55.650.000 vnđ |
Bình Phước | Vàng SJC | 55.160.000 vnđ | 55.640.000 vnđ |
Biên Hòa | Vàng SJC | 55.180.000 vnđ | 55.620.000 vnđ |
Miền Tây | Vàng SJC | 55.180.000 vnđ | 55.620.000 vnđ |
Quãng Ngãi | Vàng SJC | 55.180.000 vnđ | 55.620.000 vnđ |
Long Xuyên | Vàng SJC | 55.200.000 vnđ | 55.670.000 vnđ |
Bạc Liêu | Vàng SJC | 55.180.000 vnđ | 55.640.000 vnđ |
Quy Nhơn | Vàng SJC | 55.160.000 vnđ | 55.640.000 vnđ |
Phan Rang | Vàng SJC | 55.160.000 vnđ | 55.640.000 vnđ |
Hạ Long | Vàng SJC | 55.160.000 vnđ | 55.640.000 vnđ |
Quảng Nam | Vàng SJC | 55.160.000 vnđ | 55.640.000 vnđ |